Bơm hút chân không Busch R5 RD bao gồm các model:
- Bơm hút chân không Busch R5 RD 0200 A
- Bơm hút chân không Busch R5 RD 0240 A
- Bơm hút chân không Busch R5 RD 0300 A
- Bơm hút chân không Busch R5 RD 0360 A
Đặc điểm bơm hút chân không Busch:
Bơm hút chân không Busch được ứng dụng trong nhiều nghành công nghiệp : Đóng gói chân không, Khử khí chân không, Sấy chân không, công nghiệp hóa chất dược phẩm, Bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe, Sơ tán chân không, Chưng cất chân không, Vận chuyển hàng hóa chân không …
Thị trường & ứng dụng
Phân tích và R&D, Bảo quản khô lạnh, Bay hơi, Sơn phủ, Chế biến thức ăn, Chế biến bột, Máy ướp thịt, Bao bì, Máy đóng gói bàn tròn/băng chuyền, Đúc thổi, Bao bì vỉ, Máy đóng thùng, Máy dán khay, Máy đóng gói định hình nhiệt – Trạm tạo hình, Máy đóng gói định hình nhiệt – Trạm niêm phong/sơ tán, Máy đóng gói dạng buồng lớn công nghiệp, Máy đóng gói chân không (Máy hút chân không)
Bơm hút chân không là phần phụ tùng không thể thiếu trong máy hút chân không (Máy đóng gói chân không). Máy hút chân không có hoạt động được lâu dài, bền bỉ hay không một phần nhờ vào bơm hút chân không. Bơm hút chân không Busch là một thương hiệu hàng đầu và luôn được lựa chọn chon cho máy hút chân không.
Thông số kỹ thuật bơm hút chân không Busch R5 RD:
ISO 50 Hz
Model | R5 RD 0200 A | R5 RD 0240 A | R5 RD 0300 A | R5 RD 0360 A |
---|---|---|---|---|
Công suất bơm | 160 m³/h | 200 m³/h | 250 m³/h | 300 m³/h |
Áp suất giớ hạn (Van đóng) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) |
Áp suất giớ hạn (Van mở) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) |
Công suất mô tơ | 3.0 kW | 4.0 kW | 5.5 kW | 5.5 kW |
Tốc độ mô tơ | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ |
Công suất ở 100 mbar | 2.9 kW | 3.5 kW | 4.6 kW | 5.1 kW |
Công suất cuối | 1.9 kW | 2.0 kW | 2.4 kW | 2.8 kW |
Độ ồn (ISO 2151) | 68 dB(A) | 68 dB(A) | 68 dB(A) | 70 dB(A) |
Dung tich dầu | 7 l | 7 l | 7 l | 7 l |
Trọng lượng | 175 kg | 175 kg | 190 kg | 190 kg |
Kích thước (L x W x H) | 815 x 510 x 410 mm | 815 x 510 x 410 mm | 990 x 530 x 410 mm | 990 x 530 x 410 mm |
Cửa ra | – | – | – | |
Cửa vào | G 2″ | G 2″ | G 2″ | G 2″ |
Model | R5 RD 0200 A | R5 RD 0240 A | R5 RD 0300 A | R5 RD 0360 A |
---|---|---|---|---|
Công suất bơm | 190 m³/h | 240 m³/h | 300 m³/h | 360 m³/h |
Áp suất giới hạn (Van đóng) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) | 0.1 hPa (mbar) |
Áp suất giới hạn (Van mở) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) | 0.5 hPa (mbar) |
Công suất mô tơ | 4.2 kW | 4.2 kW | 6.6 kW | 6.6 kW |
Tốc độ mô tơ | 1800 min⁻¹ | 1800 min⁻¹ | 1800 min⁻¹ | 1800 min⁻¹ |
Công suất ở 100 mbar | 3.8 kW | 4.0 kW | 5.6 kW | 6.3 kW |
Công suất cuối | 2.3 kW | 2.5 kW | 3.0 kW | 3.2 kW |
Độ ồn (ISO 2151) | 70 dB(A) | 72 dB(A) | 72 dB(A) | 72 dB(A) |
Dung tích dầu | 7 l | 7 l | 7 l | 7 l |
Trọng lượng | 175 kg | 175 kg | 190 kg | 190 kg |
Kích thước (L x W x H) | 815 x 510 x 410 mm | 815 x 510 x 410 mm | 990 x 530 x 410 mm | 990 x 530 x 410 mm |
Cửa thoát khí | – | – | – | |
Cửa khí vào | G 2″ | G 2″ | G 2″ | G 2″ |