KS BAND SEALER KSPG20E-25 Kimura
印字装置付シール機
KSPG20E-15/25
Máy dán miệng túi Kimura:
Máy dán miệng túi hay còn gọi là máy hàn miệng túi liên tục, máy có thể gọi tắt là Máy dán túi hoặc Máy hàn túi. Máy dán miệng túi do Kimura Nhật Bản sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản và Châu Âu với hiệu suất cao, dễ vận hành và dán nhiệt được cải thiện. Đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng Kimura chế tạo nhiều loại máy dán miệng túi phân làm hai dòng chính: máy dán miệng túi sắt sơn tĩnh điện sử dụng cho môi trường khô. Máy dán miệng túi Inox: Tất cả các bộ phân kim loại đều làm bằng Inox (Trừ thanh dán làm bằng đồng) chịu được môi trường khắc liệt.
Mỗi dòng máy dán miệng tui của Kimura Nhât Bản bao gồm các máy: Máy dán miệng túi Kimura tiêu chuẩn, Máy dán miệng túi Kimura siêu kín, Máy dán miệng túi Kimura tốc độ cao, Máy dán miệng túi Kimura dạng nghiêng, Máy dán miệng túi Kimura dạng đứng, Máy dán miệng túi Kimura gắn bơm hút chân không, Máy dán miệng túi Kimura gắn in date, Máy dán miệng túi Kimura gắn bơm hút chân không và in date, Máy dán miệng túi gắn bơm khử khí và nạp khí, Máy dán miệng túi để bàn. Ngoài ra Kimura hướng tới máy dán túi thông minh Kimura Smart.
高性能印字機を搭載したシール機
- KS20E-15型・KS20E-25型それぞれに印字装置を取り付けたシール機です。
- 電子温度調節器を使用のため、フィルムに適合した印字温度が設定できます。
- 印字は、標準仕様で1~2列の印字ができ、JISまたはご要望により指定文字の活字が提供できます。オプションで3列印字もございます。
Máy dán miệng túi gắn máy in date Kimura:
- Đây là máy dán miệng túi KS20E-15 và máy dán miệng túi KS20E-25 được gắn máy in date dạng nhiệt .
- Sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ điện tử nên bạn có thể đặt nhiệt độ in phù hợp với phim.
- Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho phép in từ 1 đến 2 cột và JIS hoặc loại ký tự được chỉ định có thể được cung cấp theo yêu cầu. In 3 cột cũng có sẵn dưới dạng tùy chọn.
SPEC製品仕様
標準装備
- デジタル
温度制御 - シール巾
10mm
(15型) - シール巾
20mm
(25型) - シール模様
アミ目 - コンベヤ
ベルト巾
200mm - コンベヤ
上下調節巾
70mm - スピード
コントロール
0-12m/分 - 本体
高さ調整
180mm - エコ
印字装置 - プリンタ
テープ巾
35mm - 印字列
1~2列
オプション
- シール巾
- シール模様
ヨコ目 - シール模様
無 - コンベヤ
スライド巾
120mm - カウンター
- プリンタ
テープ巾 - 3列印字
- プリンタ
テープ切れ
警報機 - コンベヤ
ベルト巾 - ステンレス
仕様 - 5mm
活字 - 文字認識
センサ
電源 | AC100 V 50~60 Hz |
---|---|
電源電圧範囲 | ±10 % |
最大消費電力 | 1,100 W |
シール巾 | 10 mm(15型)・20 mm(25型) |
シール模様 | アミ目・ヨコ目 |
回転速度 | 0~12 m/分 |
コンベヤベルト巾 | 200 mm |
コンベヤ上下巾 | 70 mm |
印字列 | 1~2列 |
プリンターテープ巾 | 35 mm |
機械寸法 | 1,173 mm X 535 mm X 1,130~1,310 mm |
重量 | 94.4kg |
Thông số kỹ thuật máy dán miệng túi KSPG20E-25:
1. Model : KSPG20E-25
2. Kích thước máy: 1,173 mm X 535 mm X 1,130~1,310 mm.
3. Điện áp sử dụng:220 V 50 Hz
4. Chiều rộng vệt dán : 20 mm
5. Chiều rộng băng tải : 200 mm
6. Vận tốc băng tải : 0-12m/phút (tùy chỉnh)
7. Trọng lượng máy 94,4 Kg
8. Xuất sứ : Kimura – Nhật Bản
9. Bảo hành : 24 tháng.
Lưu ý cho người vận hành máy dán miệng túi đó là tốc độ băng tải và nhiệt độ dán tỷ lệ thuận với nhau, vì vậy mà trước khi vận hành máy dán miệng túi, người vận hành cần thử nghiệm trước một vài sau đó bắt đầu quy trình dán miệng túi.
Quy trình vận hành máy dán miệng túi Kimura:
– Khởi động máy dán miệng túi, điều chỉnh tốc độ băng tải của máy sau đó điều chỉnh nhiệt độ dán để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Kết thúc công việc sản xuất của máy dán miệng túi cần tắt nhiệt độ trước chờ bộ phận thanh gia nhiệt nguội hẳn mới tắt băng tải và nguồn máy.