KS BAND SEALER KSF-25 Kimura
Máy dán miệng túi Kimura:
Máy dán miệng túi Kimura hay còn gọi là máy hàn miệng túi liên tục, máy có thể gọi tắt là Máy dán túi hoặc Máy hàn túi. Máy dán miệng túi do Kimura Nhật Bản sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản và Châu Âu với hiệu suất cao, dễ vận hành và dán nhiệt được cải thiện. Đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng Kimura chế tạo nhiều loại máy dán miệng túi phân làm hai dòng chính: máy dán miệng túi sắt sơn tĩnh điện sử dụng cho môi trường khô. Máy dán miệng túi Inox: Tất cả các bộ phân kim loại đều làm bằng Inox (Trừ thanh dán làm bằng đồng) chịu được môi trường khắc liệt.
Mỗi dòng máy dán miệng tui của Kimura Nhât Bản bao gồm các máy: Máy dán miệng túi Kimura tiêu chuẩn, Máy dán miệng túi Kimura siêu kín, Máy dán miệng túi Kimura tốc độ cao, Máy dán miệng túi Kimura dạng nghiêng, Máy dán miệng túi Kimura dạng đứng, Máy dán miệng túi Kimura gắn bơm hút chân không, Máy dán miệng túi Kimura gắn in date, Máy dán miệng túi Kimura gắn bơm hút chân không và in date, Máy dán miệng túi gắn bơm khử khí và nạp khí, Máy dán miệng túi để bàn. Ngoài ra Kimura hướng tới máy dán túi thông minh Kimura Smart.
ヘッド部が水平から垂直までフレキシブルに角度変化可能なシール機
- 本機のヘッド部は、水平から垂直までフレキシブルに角度変化。傾斜型だけでなく、タテ型など、種々のご使用に対応できます。
- ヘッド部が上向きの場合、地上より785~1,105 mmまで調整可能です。ヘッド部が下向きの場合、地上より670~990 mmまで調整可能です。
- シール速度は0~12 m/分まで変速可能で、既設のコンベアに即座にセットできます。
- デジタル温度調節器を使用のため、フィルムに適合したシール温度が設定できます。また、設定温度・現在温度、両方を表示しております。
- 標準シールの場合、シール模様はアミ目になります。脱酸素専用シールの場合、シール模様はヨコ目になります。
- 脱気装置付もご用意しています。ブロワー方式にて、袋の中の空気を脱気した状態でシールをします。※真空包装ではありません。
- 印字装置付もご用意しています。印字は、1~2列の印字ができ、JIS又はご要望により指定文字の活字が提供できます。
Thông số kỹ thuật máy dán miệng túi dạng nghiêng SKF-25:
Model | KSF-25 |
Nguồn cấp | AC100V 50 ~ 60Hz một pha |
tiêu thụ điện năng tối đa | 940W |
Chiều rộng con dấu | 20 mm |
Tốc độ | 0~12m/phút (có điều khiển tốc độ) |
Kiểm soát nhiệt độ | Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số 80-300oC |
Kích thước bên ngoài | 850mm x 590mm x 1.480mm |
Trọng lượng máy | 60kg |
SPEC製品仕様
標準装備
- デジタル
温度制御 - シール巾
10mm
(15型) - シール巾
20mm
(25型) - シール模様
アミ目 - スピード
コントロール
0-12m/分
オプション
- シール巾
- シール模様
ヨコ目 - シール模様
無 - 脱気装置
- 印字装置
- カウンター
- コンベヤ
電源 | AC100 V 50~60 Hz 単相 |
---|---|
最大消費電力 | 940 W |
シール巾 | 5 mm・10 mm・20 mm |
シール速度 | 0~12m/分(スピードコントロール付) |
温度制御 | デジタル温度調節器 80~300 ℃ |
外形寸法 | 850 mm X 590 mm X 1,480 mm |
重量 | 60 kg |
Lưu ý cho người vận hành đó là tốc độ băng tải và nhiệt độ dán tỷ lệ thuận với nhau, vì vậy mà trước khi vận hành máy dán miệng túi, người vận hành cần thử nghiệm trước một vài sau đó bắt đầu quy trình dán miệng túi.
Quy trình vận hành máy dán miệng túi Kimura:
– Khởi động máy dán miệng túi, điều chỉnh tốc độ băng tải của máy sau đó điều chỉnh nhiệt độ dán để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Kết thúc công việc sản xuất của máy dán miệng túi cần tắt nhiệt độ trước chờ bộ phận thanh gia nhiệt nguội hẳn mới tắt băng tải và nguồn máy.